--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ milk tooth chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
coconut meat
:
cùi dừa. (phần thịt màu trắng bên trong quả dừa)
+
mammaliferous
:
(địa lý,ddịa chất) có vết tích của loài thú
+
consensual
:
(sinh vật học) liên ứng
+
white meat
:
thịt trắng (gà, thỏ, bê, lợn)